• n

    ようけん - [用件]
    じむ - [事務]
    しごと - [仕事]
    じけん - [事件]
    ことがら - [事柄]
    Sự việc cần suy nghĩ xem xét nghiêm túc: ~の深刻さをあらためて想起させる事柄
    こと - [事]
    truy tìm nguyên nhân sự việc: 事の原因をつきつめる
    けん - [件] - [KIỆN]
    về việc... đã đi đến quyết định: (~の件で)決定に達する
    あんけん - [案件]
    yêu cầu (ai đó) giúp đỡ một vài việc quan trọng: いくつか重要案件について(人)に助力を求める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X