• n, exp

    がいしょく - [外食]
    số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây: 以前より外食が増える
    hôm nay em có muốn đi ăn hàng không: 今日は外食したくないなあ
    không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta ra ngoài ăn vậy: 夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X