• n

    ふんしつ - [紛失]
    Chúng tôi không thể cấp lại hộ chiếu cho anh trừ khi anh thông báo việc làm mất cho cảnh sát.: 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない
    Vật bị đánh mất.: 紛失物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X