• exp

    じょうじゅつ - [上述]
    như đã nói ở phần trước, hiện tại rất nhiều khó khăn đang phát sinh.: ~のように現在問題が一杯発生している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X