• n, exp

    きんしん - [謹慎]
    bắt ở nhà: 自宅謹慎
    bắt phải ở nhà để xem lại mình: ~を反省するよう自宅謹慎を言い渡される
    bắt phải ở nhà: 謹慎を命じる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X