• exp

    こうどく - [購読]
    Tôi đã gia hạn hợp đồng đặt mua tạp chí thể thao đó.: そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X