• n, exp

    おみやまいり - [お宮参り]
    Tuần tới tôi sẽ đi đến đền thờ: 来週お宮参りに行くのですが
    Bức ảnh kỷ niệm khi đến miếu thờ: お宮参り記念写真
    Người ta đi đền thờ để cảm tạ thần linh vì sinh nở an lành và cầu nguyện cho đứa trẻ được trưởng thành: 安産を感謝し、赤ちゃんのすこやかな成長を祈るお宮参りに行く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X