• exp

    にっきん - [日勤] - [NHẬT CẦN]
    Tiến bộ~ nhờ sự học hỏi được trong công việc hàng ngày: 毎日勤勉に勉強することで~で上達する
    Giá mà được thay đổi từ ca làm việc ban đêm thành ca làm việc ban ngày thì ...: 夜勤を日勤に替えてもらった. .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X