• n, exp

    おしっこ
    đi tiểu: おしっこする
    muốn đi tiểu: おしっこがしたい
    おもらし - [お漏らし]
    はいにょう - [排尿]
    Làm ảnh hưởng đến dây thần kinh kiểm soát đi tiểu và đường ruột.: 排尿や便通を制御する神経を障害する
    Quản lý việc đi tiểu đối với những người già.: 高齢者のための排尿管理

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X