• exp

    おしうり - [押し売り]
    Tôi bị người bán hàng ép mua (bán bằng cách ép buộc) chiếc đồng hồ nhưng tôi đã không mua.: セールスマンに時計を押し売りされたが買わなかった。
    おしうり - [押売]
    Ép buộc mua hàng kém chất lượng 1 cách thân thiện nhưng đều bị từ chối: 下品なものを親切に押売りしますが、断れるのが多い
    おしうり - [押売り]
    phương pháp chèo kéo người mua: 押売り(的商法)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X