• exp

    ともばたらき - [共働き]
    Gia đình cùng làm việc kiếm sống: 共働き家庭
    Vợ chồng cùng làm việc kiếm sống khi chưa có con.: 子どものいない共働き夫婦
    ともかせぎ - [共稼ぎ]
    Việc cùng kiếm sống của cả gia đình: 共稼ぎの家庭
    Vợ chồng cùng kiếm sống nuôi con ăn học: 学校に通う子どもを持つ共稼ぎ夫婦
    Cha mẹ cùng kiếm sống và dành ra khoản để nuôi dưỡng bọn trẻ: 両親が共稼ぎの家庭は養育費にお金をつぎ込む
    Vợ chồng cùng nhau kiếm sống.: 共稼ぎの夫婦

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X