• exp

    なわばり - [縄張り] - [THẰNG TRƯƠNG]
    Nhiều loài chim thường hay giữ khu vực ranh giới quanh tổ của chúng.: 多くの鳥は巣の回りに縄張りを持っている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X