• exp

    おうふく - [往復]
    Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.: 父は会社の往復に3時間かかる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X