• n

    そうふ - [送付]
    Thông báo theo điều khoản này sẽ được nhận và có hiệu lực sau ~ ngày sau khi gửi thư nếu như thư được chuyển bằng đường hàng không bảo đảm.: 本条項による通知は、書留航空便で送付される場合にはその発信の_日後に受領され、かつその効力を発生したものとする。
    Trong thời gian tới, nếu bạn nào muốn tình nguyện giúp đỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X