• n, exp

    あしどめ - [足止め]
    Chồng tôi dự kiến về nhà trước một ngày từ Trung Quốc nhưng do gặp cơn bão lớn, nên bị giữ chân lại đó thêm 2, 3 ngày.: うちのだんなが中国から帰ってくる予定の1日前に大きな嵐があってね、それからまた2~3日中国で足止め食らったのよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X