• n, exp

    ききおぼえ - [聞き覚え] - [VĂN GIÁC]
    tôi học bài hát này bằng cách nghe rồi nhớ: 歌を聞き覚える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X