• Kinh tế

    えんき - [延期]
    Explanation: 決めた期日・期限をのばすこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X