• exp

    てわざ - [手業] - [THỦ NGHIỆP]
    てしごと - [手仕事] - [THỦ SĨ SỰ]
    Tôi than phiền về chất lượng tay nghề xấu: 私はその粗雑な手仕事に苦情を言った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X