• n, exp

    ごぶさた - [御無沙汰]
    mong cô thứ lỗi vì lâu lắm em mới viết thư cho cô: 御無沙汰して申し訳ありません
    rất xin lỗi vì lâu lắm mới viết thư: 大変御無沙汰いたしました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X