• n, exp

    かいふう - [開封]
    trong chiến tranh tất cả các thư riêng đều bị nhân viên kiểm duyệt mở để kiểm tra: 戦時中、すべての私信は検閲官によって開封された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X