• exp

    つんどく - [積ん読] - [TÍCH ĐỘC]
    Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ đọc.: 彼はよく本を買うが積ん読だ.
    Tích trữ sách.: 積ん読する〔本を〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X