• n, exp

    おまちかね - [お待ち兼ね]
    Người phụ nữ đó đã phải đợi chờ lâu rồi đấy.: あちらの女性がさっきからずっとお待ちかねですよ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X