• exp

    べっきょ - [別居]
    Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.: 彼は妻と数年間別居した
    Tôi không biết chính xác thời điểm bố mẹ tôi ly thân.: 私は両親がいつ別居したか正確には知りません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X