• n

    おさん - [お産]
    gần lúc sinh đẻ: お産が近い
    sinh nở nhẹ nhàng (dễ dàng): お産が軽い
    chết khi sinh: お産で死ぬ
    huấn luyện về cách sinh nở (chuyển dạ): お産の訓練

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X