• n

    こうず - [好事] - [HẢO SỰ]
    こうじ - [好事] - [HẢO SỰ]
    Anh ấy đã làm rất nhiều việc tốt nhằm bù đắp những việc làm xấu xa trước đây.: 先頃悪いことを治すために彼はたくさん好事を務めた
    かさく - [佳作]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X