• n

    てばなれ - [手離れ] - [THỦ LY]
    Tôi đã hoàn thành công việc: その仕事はやっと手離れした.
    てばなし - [手放し] - [THỦ PHÓNG]
    Thắng lợi trong trận chiến do thả tay không hẳn đã là vui: 戦いでの勝利は必ずしも手放しで喜べるものではなかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X