• n

    てざいく - [手細工] - [THỦ TẾ CÔNG]
    thợ thủ công: 手細工をする人
    làm thủ công: 手細工で作る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X