• exp

    にんきとり - [人気取り] - [NHÂN KHÍ THỦ]
    Thi hành chính sách thu hút sự chú ý của mọi người (Chính trị gia): 人気取りの政策を施す〔政治家が〕
    Bài diễn thuyết thu hút sự chú ý của mọi người.: 人気取り演説

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X