• n

    こもり - [子守]
    Barbara đã tìm được một công việc làm thêm là nghề trông trẻ.: バーバラは子守りのアルバイトを見つけた。
    (Vợ nói với chồng) Hôm nay em có buổi họp lớp cũ, anh trông lũ trẻ giúp em nhé ?: (妻が夫に)今日は同窓会なの,子守りしてくれる?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X