• n

    へんさい - [返済]
    Anh ấy hoàn trả tiền nợ ngay sau ngày lĩnh lương.: 彼は給料日のすぐあとに借金を返済した
    Chúng tôi tin rằng với khoản thanh toán này chúng tôi sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền nợ.: この支払いにより未払分すべて返済したことになるはずです。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X