• exp

    ないらん - [内覧] - [NỘI LÃM]
    Mở cuộc tham quan không chính thức mời những người có liên quan trước khi mở cửa chính thức: 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕
    Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng: マスコミを呼んで内覧会を開く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X