• n

    ベトナム
    えつなん - [越南] - [VIỆT NAM]
    tôi thích sống ở Việt Nam: 越南に住むのが大好きだ
    Việt Nam có nhiều trái cây ngon: 越南においしい果物がたくさんあります
    người Việt Nam rất thân thiện: 越南人はとても親切だ
    du học ở Việt Nam: 越南に留学する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X