• n

    えいよ - [栄誉]
    こうえい - [光栄]
    Thật vinh dự khi được biết anh: あなたと知り合いになれて光栄で
    Tôi rất vinh dự khi nhận được giải thưởng này: この賞を頂けて大変光栄です
    Chúng tôi sẽ rất lấy làm vinh dự nếu ngài tham dự vào buổi lễ này: セレモニーに参加していただけますと、大変光栄です
    Rất vinh dự: 非常に光栄である
    Thật vinh dự khi được có mặt tạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X