• n

    ほまれ - [誉れ]
    えいこう - [栄光]
    Vinh quang của sự thắng lợi được dành cho vận động viên bơi trẻ nhất.: 勝利の栄光はその一番若い泳者の上に輝いた。
    こうえい - [光栄]
    こうえい - [光栄]
    Rất vinh quang: 非常に光栄である

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X