• n

    あらう - [洗う]
    とぐ - [研ぐ]
    とぐ(こめを) - [とぐ(米を)]
    まるくする - [丸くする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X