• n

    インドぞう - [インド象]
    Ngà voi Ấn độ: インド象のアイボリー
    cưỡi voi Ấn độ và thám hiểm rừng rậm: インド象の背中に乗って密林探検をおこないます
    Nói đến Ấn độ là phải nói đến voi Ấn độ: インドといえばインド象 ということです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X