• n

    アフリカぞう - [アフリカ象] - [TƯỢNG]
    Tôi đã nhìn thấy con voi lớn ở vườn bách thú: わたしは動物園におおきいぞうをみた
    Voi hoang dã (voi rừng): 野生の象

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X