• n

    へいほう - [平方]
    Mật độ dân số là ~ trên 1 kilô mét vuông.: 一平方キロ当たり_人の人口密度
    Mở rộng thêm với diện tích kỷ lục là ~ dặm vuông.: _平方マイルにまで記録的に拡大する
    しかく - [四角]
    ましかく - [真四角]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X