• n

    てんのう - [天皇]
    ていおう - [帝王] - [ĐẾ VƯƠNG]
    こくおう - [国王]
    Kẻ giết vua/Người ám sát vua: 国王殺害
    キング
    anh ta muốn trở thành nhà vua: 彼はキングになりたかった
    lâu đài của vua: キング・キャッスル
    vua và nữ hoàng: キング夫妻
    thần dân và vua: キング(国王)とその臣民
    おうさま - [王様]
    bộ quần áo mới của nhà vua: 王様の新しい服
    suốt ba ngày Tết, tôi chỉ ăn và ngủ. Sướng như vua vậy: 三ガ日は、ひたすら食べて寝るだけ。ちょっとした王様気分だね

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X