• adj

    たのしい - [楽しい]
    うれしい - [嬉しい]
    Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.: お越し頂いてとても嬉しいわ。
    Nếu bạn đến chắc là anh ta vui lắm.: もし君がパーティーに来てくれれば彼は嬉しいだろうと思うよ。
    たのしむ - [楽しむ]
    vui với cuộc sống hàng ngày: 毎日の生活を ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X