• v

    なぐさむ - [慰む]
    あそぶ - [遊ぶ]
    アミューズメント
    kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi: 買い物にアミューズメント要素を取り入れる
    khu vui chơi giải trí mới nhất ấy: その最先端のアミューズメント・スポット
    たのしむ - [楽しむ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X