-
v, adj
うきうき - [浮き浮き]
- có tâm trạng vui mừng: 浮き浮きのような気分
- vui mừng hân hoan: 浮き浮きしている(うれしくて)
- vui mừng vì gặp lại bạn bè: 友人同士が集まると、心がうきうきする。
- với giọng vui mừng: ウキウキした調子の声
- vui mừng vì điều gì: ~にウキウキしている
かんきする - [歓喜する]
- Họ đang rất khổ sở vì cái nóng và cơn khát, vì thế khi tới được ốc đảo, họ đã rất vui mừng: 彼らは暑さとのどの乾きでまいっていたので、オアシスにたどり着いて歓喜した
- Vui mừng vì đã ký ~: ~が結ばれ歓喜する
- Khi Santa Claus bước vào, tụi trẻ đã rất vui mừng : サンタクロースが入ってくると、子どもたちは歓喜した
こうえい - [光栄]
- Tôi rất vui mừng khi hàng hóa của công ty chúng tôi bán chạy trong khu vực của ngài: お客様のお住まいの地域では、弊社の商品が良く売れているとのこと。大変光栄でございます
よろこぶ - [喜ぶ]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ