-
adj
ごきげん - [ご機嫌] - [CƠ HIỀM]
- Khi nhận được thư của anh, tôi đã vui vẻ suốt cả ngày: 君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
- Anh trai vui vẻ : ご機嫌な兄さん
- Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌になる
- Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.: 今日はご機嫌ね
かいかつ - [快活]
- Masao có tính cách vui vẻ nên được nhiều người quí mến.: 雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。
- người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo: 快活で周囲を明るくする人
- Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng: 快活で協調性のある方歓迎
- thái độ vui vẻ, hành động hoạt bát, cách nói năng d
よろこぶ - [喜ぶ]
- Vui vẻ tiếp thu ý kiến của khách hàng.: お客さんの注意を~んで聞く。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ