• adj

    めでたい - [目出度い]
    chúc một ngày vui vẻ: 今日お目出たい存じます
    めいろう - [明朗]
    ほがらか - [朗らか]
    người vui vẻ: 朗らかな人
    なごやか - [和やか]
    たのしい - [楽しい]
    ごきげん - [ご機嫌] - [CƠ HIỀM]
    Khi nhận được thư của anh, tôi đã vui vẻ suốt cả ngày: 君からメールもらうと、一日中ご機嫌なんだ
    Anh trai vui vẻ : ご機嫌な兄さん
    Trở nên vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái): ご機嫌になる
    Hôm nay vui vẻ (dễ chịu, sảng khoái) nhỉ.: 今日はご機嫌ね
    かいかつ - [快活]
    Masao có tính cách vui vẻ nên được nhiều người quí mến.: 雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。
    người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo: 快活で周囲を明るくする人
    Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng: 快活で協調性のある方歓迎
    thái độ vui vẻ, hành động hoạt bát, cách nói năng d
    おわらい - [お笑い]
    làm việc trong một môi trường vui nhộn (vui vẻ): お笑いの世界で仕事をする
    エキサイティング
    うきうき - [浮き浮き]
    あかるい - [明るい]
    たのしむ - [楽しむ]
    よろこぶ - [喜ぶ]
    Vui vẻ tiếp thu ý kiến của khách hàng.: お客さんの注意を~んで聞く。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X