• v

    まきちらす - [まき散らす]
    ふれあるく - [ふれ歩く]
    ふりまわす - [振り回す]
    ふりうごかす - [振り動かす]
    ふた - [蓋]
    ばらまく - [散蒔く]
    có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu: 彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ

    Kỹ thuật

    リッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X