• n

    ねだ - [根太] - [CĂN THÁI]
    うでぎ - [腕木] - [OẢN MỘC]
    mũi nhô ra hình xà ngang: 腕木様突出
    xà ngang để tập thể dục kéo người lên xuống : 昇降舵操作用腕木

    Kỹ thuật

    クロスオーバ
    クロスビーム
    クロスメンバー
    トラス
    トラバーサ
    トランスバースメンバー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X