• adj

    ざわめく
    ざわざわ
    rừng tre xào xạc: 竹やぶが~する
    カサカサ
    lá khô rơi xào xạc: カサカサいう木の葉
    かさかさ
    Lá kêu xào xạc.: 枯葉が~(と)鳴る。
    ささやく - [囁く]
    さらさらおと - [サラサラ音]
    tiếng lá rơi xào xạc: 木の葉のサラサラいう音
    tiếng lá xào xạc trong gió: 風にサラサラいう音木の葉
    khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc: 秋になると、木の葉はカサカサいって落ちる
    さらさらなる
    ばさばさ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X