• adj

    よしゅくしゃ - [寄宿舎]
    ゆるす - [赦す]
    ゆるす - [許す]
    めんずる - [免ずる]
    たいしゃ - [大赦]
    がいこく - [外国]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X