• n

    ぶっしゃり - [仏舎利] - [PHẬT XÁ LỢI]
    Tháp chứa xá lợi của các vị sư.: 仏舎利塔

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X