• v

    さだめる - [定める]
    Nên học với một mục tiêu xác định.: 目標を定めて勉強したほうが良い。
    かくてい - [確定する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X