-
exp
ゴチャゴチャする
- tình trạng xáo trộn lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態
- tài liệu xáo trộn lung tung cả lên: 書類がゴチャゴチャだ。
ごちゃごちゃ
- Bề ngoài thì có vẻ đẹp đẽ ngăn nắp nhưng bên trong thì xáo trộn lung tung hết cả lên: 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである
- bị xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃになった
- Làm xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃにする
- xáo trộn lung tung cả lên: ~をゴチャゴチャに混ぜる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ