• exp

    ゴチャゴチャする
    tình trạng xáo trộn lung tung (rối tung cả lên): ゴチャゴチャした状態
    tài liệu xáo trộn lung tung cả lên: 書類がゴチャゴチャだ。
    ごちゃごちゃ
    Bề ngoài thì có vẻ đẹp đẽ ngăn nắp nhưng bên trong thì xáo trộn lung tung hết cả lên: 外観は良さそうだが中身はごちゃごちゃである
    bị xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃになった
    Làm xáo trộn lung tung hết cả lên: ごちゃごちゃにする
    xáo trộn lung tung cả lên: ~をゴチャゴチャに混ぜる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X